Thứ Ba, 6 tháng 5, 2014

Giải ngoại hạng Anh (Premier League)

Bảng xếp hạng giải ngoại hạng Anh 2014 (Premier League 2013-2014):
Ghi chú: League Table (bảng xếp hạng giải đấu), Results (Kết quả), Fixtures (Lịch thi đấu)
MP (số trận đã đấu), W (số trận thắng), D (số trận hòa), L (số trận thua), F (số bàn thắng), A (số bàn thua), P (điểm)
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2014 (Premier League) được cập nhật ngay sau các loại đấu kết thúc – cập nhật nhanh nhất, chính xác.

England – Premier League

#Tên độiPWDLFAGDĐiểm
1Liverpool FC3725669949+5081
2Manchester City FC3625569637+5980
3Chelsea FC3724766926+4379
4Arsenal FC3723776641+2576
5Everton FC3720985939+2069
6Tottenham Hotspur FC37206115251+166
7Manchester United36186126041+1960
8Southampton FC371510125345+855
9Newcastle United FC37154184257–1549
10Stoke City FC371211144351–847
11Crystal Palace FC37135193146–1544
12West Ham United FC37117194049–940
13Swansea City37109185153–239
14Aston Villa FC36108183954–1538
15Hull City AFC36107193748–1137
16West Bromwich Albion36715144255–1336
17Sunderland AFC3698193857–1935
18Norwich City FC3789202860–3233
19Fulham FC3794243883–4531
20Cardiff City FC3779213172–4130

Bóng Đá 8 cập nhật Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2013-2014 (bxh Premier League) mới nhất, dữ liệu cập nhật tự động từng phút – BXH các giải đấu, nhanh nhất Việt Nam.
BẢNG XẾP HẠNG CÁC GIẢI ĐẤU LỚN KHÁC:
>>Bảng xếp hạng bóng đá TBN – La Liga 2014
>>Bảng xếp hạng Serie A 2014 mới cập nhật
>>Bảng xếp hạng Bundesliga 2014 mới cập nhật

Danh sách cầu thủ của đội bóng Bayern Munich

STTTênQuốc tịchVị tríSố áoNgày sinhCaoNặng
1Hans-Jorg Butt Hans-Jorg ButtĐứcThủ môn11974-5-28191cm91kg
2Rouven Sattelmaier Rouven SattelmaierĐứcThủ môn11987-8-7186cm85kg
3Thomas Kraft Thomas KraftĐứcThủ môn351988-7-22185cm78kg
4Breno Vinicius Borges Breno Vinicius BorgesBrazilHậu vệ21989-10-13187cm90 kg
5Daniel Van Buyten Daniel Van BuytenBỉHậu vệ51978-2-7197cm95kg
6Philipp Lahm Philipp LahmĐứcHậu vệ211983-11-11170cm65kg
7Diego Contento Diego ContentoÝHậu vệ261990-5-1177 cm74kg
8Holger Badstuber Holger BadstuberĐứcHậu vệ281989-3-13189cm80kg
9Franck Ribery Franck RiberyPhápTiền vệ71983-4-7170cm72kg
10Hamit Altintop Hamit AltintopThổ Nhĩ KỳTiền vệ81982-12-8183cm82kg
11Andreas Ottl Andreas OttlĐứcTiền vệ161985-3-1186cm82kg
12Danijel Pranjic Danijel PranjicCroatiaTiền vệ231981-12-2171cm70kg
13Luiz Gustavo Dias Luiz Gustavo DiasBrazilTiền vệ301987-7-23187cm79kg
14Bastian Schweinsteiger Bastian SchweinsteigerĐứcTiền vệ311984-8-1181cm77kg
15Toni Kroos Toni KroosĐứcTiền vệ391990-1-4182cm77kg
16Anatoliy Tymoschuk Anatoliy TymoschukUkraineTiền vệ441979-3-30181cm74kg
17Nicola Sansone Nicola SansoneÝTiền đạo111991-9-10175cm-
18Miroslav Klose Miroslav KloseĐứcTiền đạo181978-6-9184cm84kg
19Thomas Muller Thomas MullerĐứcTiền đạo251989-9-13186cm74kg
20Mario Gomez Mario GomezĐứcTiền đạo331985-7-10189cm88kg